中文 Trung Quốc
路子
路子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp
cách
phương pháp tiếp cận
路子 路子 phát âm tiếng Việt:
[lu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
method
way
approach
路徑 路径
路得 路得
路得記 路得记
路德宗 路德宗
路德會 路德会
路德維希 路德维希