中文 Trung Quốc
  • 豢養 繁體中文 tranditional chinese豢養
  • 豢养 简体中文 tranditional chinese豢养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho (động vật)
  • để chăm sóc những nhu cầu của (một người hoặc một động vật)
  • (hình) để giữ cho (một gián điệp, lackey vv) trong một là trả tiền
豢養 豢养 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep (an animal)
  • to look after the needs of (a person or an animal)
  • (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay