中文 Trung Quốc- 豢養
- 豢养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ cho (động vật)
- để chăm sóc những nhu cầu của (một người hoặc một động vật)
- (hình) để giữ cho (một gián điệp, lackey vv) trong một là trả tiền
豢養 豢养 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep (an animal)
- to look after the needs of (a person or an animal)
- (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay