中文 Trung Quốc
  • 豦 繁體中文 tranditional chinese
  • 豦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • heo rừng hoang dã
  • chiến đấu
豦 豦 phát âm tiếng Việt:
  • [qu2]

Giải thích tiếng Anh
  • a wild boar
  • to fight