中文 Trung Quốc
豉油
豉油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước tương
豉油 豉油 phát âm tiếng Việt:
[chi3 you2]
Giải thích tiếng Anh
soy sauce
豊 豊
豊 豊
豋 豋
豌豆 豌豆
豌豆尖 豌豆尖
豌豆粥 豌豆粥