中文 Trung Quốc
豆蓉包
豆蓉包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu dán bun
豆蓉包 豆蓉包 phát âm tiếng Việt:
[dou4 rong2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
bean paste bun
豆蔻 豆蔻
豆蔻年華 豆蔻年华
豆薯 豆薯
豆角 豆角
豆角兒 豆角儿
豆豉 豆豉