中文 Trung Quốc
豆豉
豆豉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu đen
nước sốt đậu đen
豆豉 豆豉 phát âm tiếng Việt:
[dou4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
black bean
black bean sauce
豆豉醬 豆豉酱
豆雁 豆雁
豆類 豆类
豇豆 豇豆
豈 岂
豈 岂