中文 Trung Quốc
豆苗
豆苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt đậu bắn
cây giống đậu
豆苗 豆苗 phát âm tiếng Việt:
[dou4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
pea shoots
bean seedling
豆莢 豆荚
豆蓉 豆蓉
豆蓉包 豆蓉包
豆蔻年華 豆蔻年华
豆薯 豆薯
豆薯屬 豆薯属