中文 Trung Quốc
  • 跨海大橋 繁體中文 tranditional chinese跨海大橋
  • 跨海大桥 简体中文 tranditional chinese跨海大桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bay bridge (cao cây cầu bắc qua căng của nước)
跨海大橋 跨海大桥 phát âm tiếng Việt:
  • [kua4 hai3 da4 qiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • bay bridge (elevated bridge across stretch of water)