中文 Trung Quốc
跌足
跌足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng dấu chân của một (trong sự tức giận)
跌足 跌足 phát âm tiếng Việt:
[die1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
to stamp one's foot (in anger)
跌跌撞撞 跌跌撞撞
跌跌爬爬 跌跌爬爬
跌跌蹌蹌 跌跌跄跄
跌進 跌进
跌風 跌风
跍 跍