中文 Trung Quốc
跌跌爬爬
跌跌爬爬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stumbling dọc theo
跌跌爬爬 跌跌爬爬 phát âm tiếng Việt:
[die1 die1 pa2 pa2]
Giải thích tiếng Anh
stumbling along
跌跌蹌蹌 跌跌跄跄
跌跤 跌跤
跌進 跌进
跍 跍
跎 跎
跏 跏