中文 Trung Quốc
跌落
跌落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để thả
跌落 跌落 phát âm tiếng Việt:
[die1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to drop
跌蕩 跌荡
跌足 跌足
跌跌撞撞 跌跌撞撞
跌跌蹌蹌 跌跌跄跄
跌跤 跌跤
跌進 跌进