中文 Trung Quốc
起搏器
起搏器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứ giả hoà bình nhân tạo
起搏器 起搏器 phát âm tiếng Việt:
[qi3 bo2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
artificial pacemaker
起撲 起扑
起撲桿 起扑杆
起敬 起敬
起模範 起模范
起步 起步
起死回生 起死回生