中文 Trung Quốc
走漏
走漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rò rỉ (của thông tin, chất lỏng vv)
tiết lộ
走漏 走漏 phát âm tiếng Việt:
[zou3 lou4]
Giải thích tiếng Anh
to leak (of information, liquid etc)
to divulge
走漏消息 走漏消息
走火 走火
走為上 走为上
走狗 走狗
走獸 走兽
走相 走相