中文 Trung Quốc
走步
走步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi bộ
- để bước
- tốc độ
- đi du lịch (đi bộ với quả bóng, một pha phạm lỗi trong bóng rổ)
走步 走步 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to walk
- to step
- pace
- traveling (walking with the ball, a foul in basketball)