中文 Trung Quốc
走樣兒
走样儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất hình dạng
để biến dạng
走樣兒 走样儿 phát âm tiếng Việt:
[zou3 yang4 r5]
Giải thích tiếng Anh
to lose shape
to deform
走步 走步
走水 走水
走江湖 走江湖
走漏消息 走漏消息
走火 走火
走為上 走为上