中文 Trung Quốc
赫本
赫本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hepburn (tên)
赫本 赫本 phát âm tiếng Việt:
[He4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
Hepburn (name)
赫然 赫然
赫爾 赫尔
赫爾墨斯 赫尔墨斯
赫爾曼德 赫尔曼德
赫爾穆特 赫尔穆特
赫爾穆特·科爾 赫尔穆特·科尔