中文 Trung Quốc
  • 赫爾墨斯 繁體中文 tranditional chinese赫爾墨斯
  • 赫尔墨斯 简体中文 tranditional chinese赫尔墨斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hermes (thần Hy Lạp)
赫爾墨斯 赫尔墨斯 phát âm tiếng Việt:
  • [He4 er3 mo4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Hermes (Greek god)