中文 Trung Quốc
  • 赤鐵礦 繁體中文 tranditional chinese赤鐵礦
  • 赤铁矿 简体中文 tranditional chinese赤铁矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hematit (quặng sắt màu đỏ)
  • ferric oxide Fe2O3
赤鐵礦 赤铁矿 phát âm tiếng Việt:
  • [chi4 tie3 kuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • hematite (red iron ore)
  • ferric oxide Fe2O3