中文 Trung Quốc
赤陶
赤陶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nung
Terra cotta
赤陶 赤陶 phát âm tiếng Việt:
[chi4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
terracotta
terra cotta
赤霞珠 赤霞珠
赤頸鴨 赤颈鸭
赤頸鶇 赤颈鸫
赤頸鷿鷈 赤颈䴙䴘
赤麻鴨 赤麻鸭
赦 赦