中文 Trung Quốc
賴以
赖以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên
phụ thuộc vào
賴以 赖以 phát âm tiếng Việt:
[lai4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to rely on
to depend on
賴婚 赖婚
賴安 赖安
賴床 赖床
賴昌星 赖昌星
賴校族 赖校族
賴比瑞亞 赖比瑞亚