中文 Trung Quốc
賭錢
赌钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bạc
賭錢 赌钱 phát âm tiếng Việt:
[du3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to gamble
賭鬭 赌斗
賭鬼 赌鬼
賮 賮
賴 赖
賴以 赖以
賴婚 赖婚