中文 Trung Quốc
賭咒發誓
赌咒发誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời thề
賭咒發誓 赌咒发誓 phát âm tiếng Việt:
[du3 zhou4 fa1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to vow
賭場 赌场
賭客 赌客
賭局 赌局
賭棍 赌棍
賭氣 赌气
賭注 赌注