中文 Trung Quốc
賭場
赌场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sòng bạc
賭場 赌场 phát âm tiếng Việt:
[du3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
casino
賭客 赌客
賭局 赌局
賭徒 赌徒
賭氣 赌气
賭注 赌注
賭球 赌球