中文 Trung Quốc
變成
变成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi thành
để biến thành
để trở thành
變成 变成 phát âm tiếng Việt:
[bian4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to change into
to turn into
to become
變戲法 变戏法
變把戲 变把戏
變換 变换
變換設備 变换设备
變故 变故
變數 变数