中文 Trung Quốc
變把戲
变把戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện phép thuật
ma thuật tricks
prestidigitation
變把戲 变把戏 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ba3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to perform magic
to do magic tricks
prestidigitation
變換 变换
變換群 变换群
變換設備 变换设备
變數 变数
變文 变文
變星 变星