中文 Trung Quốc
  • 賞罰 繁體中文 tranditional chinese賞罰
  • 赏罚 简体中文 tranditional chinese赏罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần thưởng và trừng phạt
賞罰 赏罚 phát âm tiếng Việt:
  • [shang3 fa2]

Giải thích tiếng Anh
  • reward and punishment