中文 Trung Quốc
賝
賝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(đá quý)
賝 賝 phát âm tiếng Việt:
[chen1]
Giải thích tiếng Anh
(gem)
賞 赏
賞光 赏光
賞心悅目 赏心悦目
賞罰 赏罚
賞臉 赏脸
賞識 赏识