中文 Trung Quốc
賀客
贺客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh (đến một đám cưới vv)
賀客 贺客 phát âm tiếng Việt:
[he4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
guest (to a wedding etc)
賀州 贺州
賀州市 贺州市
賀年 贺年
賀年片 贺年片
賀普丁 贺普丁
賀朝 贺朝