中文 Trung Quốc
  • 貽燕 繁體中文 tranditional chinese貽燕
  • 贻燕 简体中文 tranditional chinese贻燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lại hòa bình cho thế hệ tương lai
貽燕 贻燕 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leave peace for the future generations