中文 Trung Quốc
貽貝
贻贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mussel
貽貝 贻贝 phát âm tiếng Việt:
[yi2 bei4]
Giải thích tiếng Anh
mussel
貿 贸
貿易 贸易
貿易中心 贸易中心
貿易保護主義 贸易保护主义
貿易公司 贸易公司
貿易協定 贸易协定