中文 Trung Quốc
費
费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Phi
費 费 phát âm tiếng Việt:
[Fei4]
Giải thích tiếng Anh
surname Fei
費 费
費事 费事
費人思索 费人思索
費力 费力
費力不討好 费力不讨好
費加羅報 费加罗报