中文 Trung Quốc
  • 貸款人 繁體中文 tranditional chinese貸款人
  • 贷款人 简体中文 tranditional chinese贷款人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người cho vay
貸款人 贷款人 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 kuan3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • the lender