中文 Trung Quốc
買房
买房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua một căn nhà
買房 买房 phát âm tiếng Việt:
[mai3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to buy a house
買斷 买断
買方 买方
買方市場 买方市场
買東西 买东西
買櫝還珠 买椟还珠
買空賣空 买空卖空