中文 Trung Quốc
  • 買房 繁體中文 tranditional chinese買房
  • 买房 简体中文 tranditional chinese买房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mua một căn nhà
買房 买房 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to buy a house