中文 Trung Quốc
買方市場
买方市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người mua của thị trường
買方市場 买方市场 phát âm tiếng Việt:
[mai3 fang1 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
buyer's market
買春 买春
買東西 买东西
買櫝還珠 买椟还珠
買笑追歡 买笑追欢
買賣 买卖
買賬 买账