中文 Trung Quốc
買官
买官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua một tiêu đề
sử dụng sự giàu có để có được văn phòng
買官 买官 phát âm tiếng Việt:
[mai3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to buy a title
to use wealth to acquire office
買官賣官 买官卖官
買家 买家
買帳 买帐
買斷 买断
買方 买方
買方市場 买方市场