中文 Trung Quốc
貴遠賤近
贵远贱近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
revere quá khứ và khinh khi hiện tại (thành ngữ)
貴遠賤近 贵远贱近 phát âm tiếng Việt:
[gui4 yuan3 jian4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to revere the past and despise the present (idiom)
貴重 贵重
貴金屬 贵金属
貴陽 贵阳
貴陽醫學院 贵阳医学院
貶 贬
貶低 贬低