中文 Trung Quốc
貴重
贵重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý
貴重 贵重 phát âm tiếng Việt:
[gui4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
precious
貴金屬 贵金属
貴陽 贵阳
貴陽市 贵阳市
貶 贬
貶低 贬低
貶值 贬值