中文 Trung Quốc
護衛艇
护卫艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu hộ tống
tàu hộ tống nhỏ
護衛艇 护卫艇 phát âm tiếng Việt:
[hu4 wei4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
escort vessel
corvette
護衛艦 护卫舰
護貝 护贝
護貝機 护贝机
護身符 护身符
護身符子 护身符子
護送 护送