中文 Trung Quốc
護貝機
护贝机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy ép
laminator
護貝機 护贝机 phát âm tiếng Việt:
[hu4 bei4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
laminating machine
laminator
護貝膠膜 护贝胶膜
護身符 护身符
護身符子 护身符子
護頸套 护颈套
護髮乳 护发乳
護髮素 护发素