中文 Trung Quốc
護膚
护肤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc da
護膚 护肤 phát âm tiếng Việt:
[hu4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
skincare
護膝 护膝
護航 护航
護航艦 护航舰
護衛 护卫
護衛艇 护卫艇
護衛艦 护卫舰