中文 Trung Quốc
責任事故
责任事故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn xảy ra do sơ suất
責任事故 责任事故 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ren4 shi4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
accident occurring due to negligence
責任人 责任人
責任制 责任制
責任心 责任心
責備 责备
責備求全 责备求全
責怪 责怪