中文 Trung Quốc
責備
责备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ lỗi
chỉ trích
lên án
làm nhục Nha
責備 责备 phát âm tiếng Việt:
[ze2 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to blame
to criticize
condemnation
reproach
責備求全 责备求全
責怪 责怪
責成 责成
責有攸歸 责有攸归
責無旁貸 责无旁贷
責罰 责罚