中文 Trung Quốc
貧農
贫农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân
貧農 贫农 phát âm tiếng Việt:
[pin2 nong2]
Giải thích tiếng Anh
poor peasant
貧道 贫道
貧鈾 贫铀
貧雇農 贫雇农
貨倉 货仓
貨值 货值
貨到付款 货到付款