中文 Trung Quốc
貧雇農
贫雇农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nông dân nghèo (vào chủ nghĩa Mác)
貧雇農 贫雇农 phát âm tiếng Việt:
[pin2 gu4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
poor peasants (in Marxism)
貨 货
貨倉 货仓
貨值 货值
貨品 货品
貨商場 货商场
貨問三家不吃虧 货问三家不吃亏