中文 Trung Quốc
貧血
贫血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu máu
貧血 贫血 phát âm tiếng Việt:
[pin2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
anemia
貧血性壞死 贫血性坏死
貧血症 贫血症
貧賤 贫贱
貧農 贫农
貧道 贫道
貧鈾 贫铀