中文 Trung Quốc
貧油
贫油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo trong dầu
貧油 贫油 phát âm tiếng Việt:
[pin2 you2]
Giải thích tiếng Anh
poor in oil
貧油國 贫油国
貧液 贫液
貧無立錐 贫无立锥
貧病交加 贫病交加
貧病交迫 贫病交迫
貧瘠 贫瘠