中文 Trung Quốc
貧病交迫
贫病交迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao vây bởi đói nghèo và bệnh tật (thành ngữ)
貧病交迫 贫病交迫 phát âm tiếng Việt:
[pin2 bing4 jiao1 po4]
Giải thích tiếng Anh
beset by poverty and illness (idiom)
貧瘠 贫瘠
貧相 贫相
貧礦 贫矿
貧窮潦倒 贫穷潦倒
貧腔 贫腔
貧苦 贫苦