中文 Trung Quốc
  • 財務再保險 繁體中文 tranditional chinese財務再保險
  • 财务再保险 简体中文 tranditional chinese财务再保险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tái bảo hiểm tài chính
  • Fin tái
財務再保險 财务再保险 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 wu4 zai4 bao3 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • financial reinsurance
  • fin re