中文 Trung Quốc
  • 財團 繁體中文 tranditional chinese財團
  • 财团 简体中文 tranditional chinese财团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhóm tài chính
財團 财团 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 tuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • financial group