中文 Trung Quốc
財團
财团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm tài chính
財團 财团 phát âm tiếng Việt:
[cai2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
financial group
財報 财报
財大氣粗 财大气粗
財富 财富
財帛 财帛
財年 财年
財政 财政