中文 Trung Quốc
貝卡谷地
贝卡谷地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vùng Bekaa Valley giữa Liban và Syria
貝卡谷地 贝卡谷地 phát âm tiếng Việt:
[Bei4 ka3 Gu3 di4]
Giải thích tiếng Anh
Bekaa Valley between Lebanon and Syria
貝司 贝司
貝塔 贝塔
貝塔斯曼 贝塔斯曼
貝多羅樹 贝多罗树
貝多芬 贝多芬
貝娜齊爾·布托 贝娜齐尔·布托